Có 2 kết quả:
饒恕 ráo shù ㄖㄠˊ ㄕㄨˋ • 饶恕 ráo shù ㄖㄠˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forgive
(2) to pardon
(3) to spare
(2) to pardon
(3) to spare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forgive
(2) to pardon
(3) to spare
(2) to pardon
(3) to spare
Bình luận 0